Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fair-faced
fair-faced
Tính từ
mặt mày trắng trẻo
không có ý định xấu
gạch
không trát vữa ở ngoài
Chủ đề liên quan
Gạch
Thảo luận
Thảo luận