1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fair-faced

fair-faced

Tính từ
  • mặt mày trắng trẻo
  • không có ý định xấu
  • gạch không trát vữa ở ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận