Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fair-dealing
fair-dealing
/"feə,di:liɳ/
Danh từ
sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn
Tính từ
ngay thẳng, thẳng thắn
Thảo luận
Thảo luận