1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fair-dealing

fair-dealing

/"feə,di:liɳ/
Danh từ
  • sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn
Tính từ
  • ngay thẳng, thẳng thắn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận