1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faints

faints

/feints/
Danh từ
  • nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận