Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faintness
faintness
/"feintnis/
Danh từ
sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
sự mờ nhạt
Thảo luận
Thảo luận