1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faintly

faintly

/"feintli/
Phó từ
  • yếu ớt, uể oải
  • nhút nhát
  • mờ nhạt, nhè nhẹ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận