Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fainting
fainting
Danh từ
sự ngất choáng
Y học
ngất (xỉu)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận