Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faint-heartedness
faint-heartedness
/"feint"hɑ:tidnis/
Danh từ
tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan
Thảo luận
Thảo luận