1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faint-heartedness

faint-heartedness

/"feint"hɑ:tidnis/
Danh từ
  • tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận