1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faint-heart

faint-heart

/"feinthɑ:t/
Danh từ
  • người nhút nhát, người nhát gan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận