Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faint-heart
faint-heart
/"feinthɑ:t/
Danh từ
người nhút nhát, người nhát gan
Thảo luận
Thảo luận