1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faint atmosphere

faint atmosphere

Hóa học - Vật liệu
  • môi trường gây nhạt (mỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận