Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fainéant
fainéant
/,feənei"ɑ:ɳ/
Danh từ
người lười biếng, người ăn không ngồi rồi
Thảo luận
Thảo luận