1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fainéant

fainéant

/,feənei"ɑ:ɳ/
Danh từ
  • người lười biếng, người ăn không ngồi rồi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận