Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faineance
faineance
Danh từ
sự lười biếng, sự ăn không ngồi rồi
Thảo luận
Thảo luận