1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fahrenheit scale

fahrenheit scale

Kỹ thuật
  • thang đo
  • nhiệt giai Fahrenheit
Điện lạnh
  • thang nhiệt độ Fahrenheit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận