1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fahrenheit

fahrenheit

/"færənhait/
Danh từ
  • cái đo nhiệt Fa-ren-hét
  • thang nhiệt Fa-ren-hét
Kinh tế
  • độ F (độ Fahrenheit)
Kỹ thuật
  • độ fahrenheit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận