Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fahrenheit
fahrenheit
/"færənhait/
Danh từ
cái đo nhiệt Fa-ren-hét
thang nhiệt Fa-ren-hét
Kinh tế
độ F (độ Fahrenheit)
Kỹ thuật
độ fahrenheit
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận