Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fagot
fagot
/"fægət/ (fag) /fæg/
Danh từ
bó củi
bó que sắt, bó thanh thép
món gan bỏ lò
Động từ
bó thành bó
Cơ khí - Công trình
bó thành bó
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận