1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fagot

fagot

/"fægət/ (fag) /fæg/
Danh từ
  • bó củi
  • bó que sắt, bó thanh thép
  • món gan bỏ lò
Động từ
  • bó thành bó
Cơ khí - Công trình
  • bó thành bó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận