Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faggot
faggot
/"fægət/
Danh từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
người đồng dâm nam (cũng fag)
(như) fagot
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận