1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faeces

faeces

/"fi:si:z/ (feces) /"fi:si:z/
Danh từ
  • cặn, chất lắng
  • phân
Kỹ thuật
  • phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận