Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faecal
faecal
/"fi:kæl/ (fecal) /"fi:kæl/
Tính từ
cặn, chất lắng
phân
Thảo luận
Thảo luận