1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fading

fading

/"feidiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • sự làm mất
  • sự mất
Kỹ thuật
  • nhạt đi (sơn)
  • sự phai màu
  • sự tắt dần
Toán - Tin
  • fađing
Điện lạnh
  • hiện tượng fađin
Điện
  • hiện tượng Fading
Y học
  • phai dần
Xây dựng
  • phai mờ
Kỹ thuật Ô tô
  • sự mờ dần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận