Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fade out
fade out
Kỹ thuật
làm yếu đi
Toán - Tin
giảm dần cường độ
Vật lý
làm giảm (âm hiệu lớn)
Điện lạnh
tắt dần màn hình
Điện
tín hiệu cảm mạnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Vật lý
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận