1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fade in

fade in

Kỹ thuật
  • làm mạnh lên
  • làm tăng tín hiệu dần
Điện tử - Viễn thông
  • làm tăng (âm hiệu nhỏ)
Toán - Tin
  • tăng dần cường độ
Điện
  • tín hiệu tăng mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận