Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fad
fad
/fæd/
Danh từ
sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
mốt nhất thời
Y học
một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận