1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faculative

faculative

/"fækəltətiv/
Tính từ
  • tuỳ ý, không bắt buộc
  • ngẫu nhiên, tình cờ
  • khoa đại học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận