1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ factual

factual

/"fæktjuəl/
Tính từ
  • sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận