1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ factory certificate

factory certificate

Xây dựng
  • giấy chứng nhận xuất xưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận