Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ factorial
factorial
/fæk"tɔ:riəl/
Tính từ
thừa số
Danh từ
toán học
giai thừa
Kinh tế
giai thừa
Kỹ thuật
giai thừa
hệ số
nhân tố
thừa số
yếu tố
Chủ đề liên quan
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận