1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ factorial

factorial

/fæk"tɔ:riəl/
Tính từ
  • thừa số
Danh từ
Kinh tế
  • giai thừa
Kỹ thuật
  • giai thừa
  • hệ số
  • nhân tố
  • thừa số
  • yếu tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận