Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ factorage
factorage
/"fæktəridʤ/
Danh từ
sự buôn bán ăn hoa hồng
tiền hoa hồng
Kinh tế
hoa hồng của công ty mua nợ, bao thu
hoa hồng của người đại lý độc lập
hoa hồng trung gian (bán hàng)
Kỹ thuật
tiền hoa hồng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận