1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ factorage

factorage

/"fæktəridʤ/
Danh từ
  • sự buôn bán ăn hoa hồng
  • tiền hoa hồng
Kinh tế
  • hoa hồng của công ty mua nợ, bao thu
  • hoa hồng của người đại lý độc lập
  • hoa hồng trung gian (bán hàng)
Kỹ thuật
  • tiền hoa hồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận