Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ factor reversals
factor reversals
Kinh tế
sự đảo ngược, hoán vị yếu tố
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận