Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ factitive
factitive
/"fæktitiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
hành cách
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận