Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ factionalism
factionalism
/"fækʃənlizm/
Danh từ
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
Thảo luận
Thảo luận