1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ faction

faction

/"fækʃn/
Danh từ
  • bè phái, bè cánh
  • óc bè phái, tư tưởng bè phái
Xây dựng
  • bè phái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận