1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facilitation

facilitation

Danh từ
  • sự tạo điều kiện thuận lợi
Kinh tế
  • sự giản hóa
  • sự làm cho tiện lợi
  • sự tạo điều kiện thuận lợi
  • sự thuận lợi hóa
Y học
  • trạng thái thuận lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận