Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ facilitation
facilitation
Danh từ
sự tạo điều kiện thuận lợi
Kinh tế
sự giản hóa
sự làm cho tiện lợi
sự tạo điều kiện thuận lợi
sự thuận lợi hóa
Y học
trạng thái thuận lợi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận