1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facilitate

facilitate

/fə"siliteit/
Động từ
  • làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
Kinh tế
  • dễ dàng
  • đơn giản hóa
  • làm cho tiện lợi
Kỹ thuật
  • làm dễ dàng
Toán - Tin
  • giảm nhẹ
  • tạo điều kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận