1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facile

facile

/"fæsail/
Tính từ
  • dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy
  • sãn sàng; nhanh nhảu
  • dễ dãi, dễ tính; hiền lành
Kỹ thuật
  • đơn giản
Toán - Tin
  • dễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận