1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facies lunata

facies lunata

Y học
  • diện bán nguyệt (của xương chậu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận