1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facies

facies

Danh từ
  • số nhiều facies
  • mặt; diện; bề mặt
  • dáng; vẻ
  • sinh học quần diện thay thế
  • trắc địa nham tướng; khoáng tướng
Kỹ thuật
  • diện
  • mặt
Cơ khí - Công trình
  • mặt diện
  • tướng (đá)
Y học
  • vẻ mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận