Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ facies
facies
Danh từ
số nhiều facies
mặt; diện; bề mặt
dáng; vẻ
sinh học
quần diện thay thế
trắc địa
nham tướng; khoáng tướng
Kỹ thuật
diện
mặt
Cơ khí - Công trình
mặt diện
tướng (đá)
Y học
vẻ mặt
Chủ đề liên quan
Sinh học
Trắc địa
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Y học
Thảo luận
Thảo luận