1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facetiae

facetiae

/fə"si:ʃii:/
Danh từ
  • những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm, những câu bông lơn
  • sách tiếu lâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận