Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ faceted
faceted
/"fæsitid/
Danh từ
có nhiều mặt (kim cương...)
Cơ khí - Công trình
có nhiều mặt
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận