1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facet

facet

/"fæsit/
Danh từ
  • mặt (kim cương...)
  • mặt khía cạnh (vấn đề...)
Kỹ thuật
  • diện
  • mặt
Y học
  • mặt (khớp)
Điện lạnh
  • mặt (nhỏ)
Xây dựng
  • mép vát cạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận