1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ face work

face work

Xây dựng
  • công tác lát ngoài
  • công tác ốp ngoài
  • công việc trát ốp
  • lớp lát ngoài
  • lớp ốp ngoài
Hóa học - Vật liệu
  • công việc trên mặt đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận