1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ face shield

face shield

Kỹ thuật
  • mặt nạ thợ hàn
  • tấm chắn bảo vệ
Toán - Tin
  • mặt nạ (hàn)
Xây dựng
  • tấm chắn mặt
Cơ khí - Công trình
  • tấm che mặt (khi hàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận