1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ face plate

face plate

Kỹ thuật
  • mâm cặp hoa mai
  • mâm quay
  • mặt bàn tiện
  • mặt hiển thị
Hóa học - Vật liệu
  • đĩa ngoài
Cơ khí - Công trình
Giao thông - Vận tải
Điện tử - Viễn thông
  • tấm mặt (ống tia catốt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận