Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ face plate
face plate
Kỹ thuật
mâm cặp hoa mai
mâm quay
mặt bàn tiện
mặt hiển thị
Hóa học - Vật liệu
đĩa ngoài
Cơ khí - Công trình
mâm cặp quay
máy tiện
tâm lát mặt
Giao thông - Vận tải
tấm mặt
đóng tàu
Điện tử - Viễn thông
tấm mặt (ống tia catốt)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Máy tiện
Giao thông - Vận tải
Đóng tàu
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận