Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ face-lifting
face-lifting
/"feis,liftiɳ/
Danh từ
phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)
Thảo luận
Thảo luận