1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ face-lifting

face-lifting

/"feis,liftiɳ/
Danh từ
  • phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận