Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ face-lift
face-lift
/"feislift/
Động từ
sửa mặt (ai) cho đẹp
Kinh tế
sự tân trang (một ngôi nhà...)
sự tân trang diện mạo
sự tân trang một ngôi nhà
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận