1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ face-lift

face-lift

/"feislift/
Động từ
  • sửa mặt (ai) cho đẹp
Kinh tế
  • sự tân trang (một ngôi nhà...)
  • sự tân trang diện mạo
  • sự tân trang một ngôi nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận