1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ face-card

face-card

/"feiskɑ:d/
Danh từ
  • lá bài hình (quân K; quân Q; quân J)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận