1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ facade

facade

/fə:sɑ:d/
Danh từ
  • mặt chính (nhà)
  • bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
Kỹ thuật
  • mặt chính
  • mặt tiền
  • mặt trước
Xây dựng
  • hướng ra sân
  • mặt chiếu đứng
  • mặt tiền, mặt chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận