Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ facade
facade
/fə:sɑ:d/
Danh từ
mặt chính (nhà)
bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
Kỹ thuật
mặt chính
mặt tiền
mặt trước
Xây dựng
hướng ra sân
mặt chiếu đứng
mặt tiền, mặt chính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận