Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fabricated
fabricated
/"fæbrikeitid"haus/
Danh từ
nhà đúc sãn
Thảo luận
Thảo luận