1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fabricate

fabricate

/"fæbrikeit/
Động từ
  • bịa đặt (sự kiện)
  • làm giả (giấy tờ, văn kiện)
  • từ hiếm làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
Kinh tế
  • bịa đặt
  • làm giả
  • lắp ghép
  • nguỵ tạo
Kỹ thuật
  • chế tạo
  • sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận