Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fabricate
fabricate
/"fæbrikeit/
Động từ
bịa đặt (sự kiện)
làm giả (giấy tờ, văn kiện)
từ hiếm
làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
Kinh tế
bịa đặt
làm giả
lắp ghép
nguỵ tạo
Kỹ thuật
chế tạo
sản xuất
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận