Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fabled
fabled
/"feibld/
Tính từ
được kể trong ngụ ngôn; truyền thuyết, hoang đường
hư cấu, bịa đặt
Thảo luận
Thảo luận