1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fabled

fabled

/"feibld/
Tính từ
  • được kể trong ngụ ngôn; truyền thuyết, hoang đường
  • hư cấu, bịa đặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận