1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eyewitness

eyewitness

/"aiwitnis/
Danh từ
  • người chứng kiến, người mục kích
Kinh tế
  • chứng nhân mắt thấy
  • người (chứng) mục kích
  • nhân chứng có mặt tại hiên trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận