Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eyewitness
eyewitness
/"aiwitnis/
Danh từ
người chứng kiến, người mục kích
Kinh tế
chứng nhân mắt thấy
người (chứng) mục kích
nhân chứng có mặt tại hiên trường
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận