eyewash
/"aiwɔʃ/
Danh từ
- thuốc rửa mắt
- tiếng lóng lời nói phét, lời ba hoa
- Anh - Mỹ tiếng lóng lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa
- Anh - Mỹ tiếng lóng lời nịnh hót
Kinh tế
- khiếu nại quá đáng
Kỹ thuật
- sự rửa mắt
Chủ đề liên quan
Thảo luận